Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棵
Pinyin: kē
Meanings: A measure word for trees or shrubs ('tree' in Vietnamese)., Đơn vị đo cây hoặc bụi cây (tương tự như 'cây' trong tiếng Việt), ①用本义。[合]一棵大白菜;两棵卷心菜;一棵树。
HSK Level: 3
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 果
Chinese meaning: ①用本义。[合]一棵大白菜;两棵卷心菜;一棵树。
Hán Việt reading: khỏa
Grammar: Là lượng từ, luôn đi kèm với danh từ chỉ cây cối, ví dụ: 一棵树 (một cây).
Example: 院子里有一棵大树。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì kē dà shù 。
Tiếng Việt: Trong sân có một cây lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo cây hoặc bụi cây (tương tự như 'cây' trong tiếng Việt)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khỏa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A measure word for trees or shrubs ('tree' in Vietnamese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。一棵大白菜;两棵卷心菜;一棵树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!