Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棱镜

Pinyin: léng jìng

Meanings: Lăng kính, Prism., ①一种由两两相交但彼此均不平行的平面围成的透明物体,用以分光或使光束发生色散。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 夌, 木, 竟, 钅

Chinese meaning: ①一种由两两相交但彼此均不平行的平面围成的透明物体,用以分光或使光束发生色散。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong vật lý hoặc quang học.

Example: 棱镜可以分解光线。

Example pinyin: léng jìng kě yǐ fēn jiě guāng xiàn 。

Tiếng Việt: Lăng kính có thể phân tích ánh sáng.

棱镜
léng jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăng kính

Prism.

一种由两两相交但彼此均不平行的平面围成的透明物体,用以分光或使光束发生色散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...