Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棱边

Pinyin: léng biān

Meanings: Cạnh bên của một vật thể, Edge of an object., ①固体的两个平面相交的线。[例]金字塔的棱边。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夌, 木, 力, 辶

Chinese meaning: ①固体的两个平面相交的线。[例]金字塔的棱边。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả phần viền hoặc mép của vật thể.

Example: 这本书的棱边已经磨损了。

Example pinyin: zhè běn shū de léng biān yǐ jīng mó sǔn le 。

Tiếng Việt: Cạnh bên của cuốn sách này đã bị mòn.

棱边
léng biān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh bên của một vật thể

Edge of an object.

固体的两个平面相交的线。金字塔的棱边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...