Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棱角
Pinyin: léng jiǎo
Meanings: Góc cạnh (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), Edges and corners (both literal and metaphorical)., ①棱与角。*②比喻器物的尖利部分;外露出来的才干。[例]棱角太露。*③物体上两个平面相交而形成的尖角。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夌, 木, 角
Chinese meaning: ①棱与角。*②比喻器物的尖利部分;外露出来的才干。[例]棱角太露。*③物体上两个平面相交而形成的尖角。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng miêu tả ngoại hình hoặc tính cách.
Example: 他的性格有棱角。
Example pinyin: tā de xìng gé yǒu léng jiǎo 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy có cá tính mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc cạnh (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
Edges and corners (both literal and metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棱与角
比喻器物的尖利部分;外露出来的才干。棱角太露
物体上两个平面相交而形成的尖角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!