Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棱缝
Pinyin: léng fèng
Meanings: Khe hở giữa các cạnh, Gap between edges., ①[方言]指迹象。[例]有棱缝儿就钻。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 夌, 木, 纟, 逢
Chinese meaning: ①[方言]指迹象。[例]有棱缝儿就钻。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường miêu tả chi tiết nhỏ trong cấu trúc vật thể.
Example: 墙壁上的棱缝需要修补。
Example pinyin: qiáng bì shàng de léng fèng xū yào xiū bǔ 。
Tiếng Việt: Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở giữa các cạnh
Nghĩa phụ
English
Gap between edges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指迹象。有棱缝儿就钻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!