Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棱棱
Pinyin: léng léng
Meanings: Góc cạnh rõ ràng, sắc nét, Clear, sharp edges., ①形容严寒。[例]棱棱霜气。*②威严的样子。[例]目光棱棱。*③形容瘦削。[例]瘦骨棱棱的老马。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 夌, 木
Chinese meaning: ①形容严寒。[例]棱棱霜气。*②威严的样子。[例]目光棱棱。*③形容瘦削。[例]瘦骨棱棱的老马。
Grammar: Từ láy hai âm tiết, bổ nghĩa cho tính chất hoặc đặc điểm cụ thể.
Example: 他的性格棱棱分明。
Example pinyin: tā de xìng gé léng léng fēn míng 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất rõ ràng và quyết đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc cạnh rõ ràng, sắc nét
Nghĩa phụ
English
Clear, sharp edges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容严寒。棱棱霜气
威严的样子。目光棱棱
形容瘦削。瘦骨棱棱的老马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!