Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棱堡
Pinyin: léng bǎo
Meanings: Pháo đài có góc nhọn, Fortress with sharp corners., ①堡垒的凸出部分。[例]五个角上每处都有一个棱堡的古老堡垒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 夌, 木, 保, 土
Chinese meaning: ①堡垒的凸出部分。[例]五个角上每处都有一个棱堡的古老堡垒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường miêu tả kiến trúc quân sự.
Example: 这座棱堡易守难攻。
Example pinyin: zhè zuò léng bǎo yì shǒu nán gōng 。
Tiếng Việt: Pháo đài này dễ phòng thủ nhưng khó tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo đài có góc nhọn
Nghĩa phụ
English
Fortress with sharp corners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堡垒的凸出部分。五个角上每处都有一个棱堡的古老堡垒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!