Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 森郁

Pinyin: sēn yù

Meanings: Um tùm, rậm rạp, Lush, dense., ①浓郁茂密。[例]在洞口抬头望,山相当高,突兀森郁,很有气势。——叶圣陶《记金华的两个岩洞》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 林, 有, 阝

Chinese meaning: ①浓郁茂密。[例]在洞口抬头望,山相当高,突兀森郁,很有气势。——叶圣陶《记金华的两个岩洞》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ thiên nhiên.

Example: 山谷中树木森郁。

Example pinyin: shān gǔ zhōng shù mù sēn yù 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng cây cối um tùm.

森郁
sēn yù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Um tùm, rậm rạp

Lush, dense.

浓郁茂密。在洞口抬头望,山相当高,突兀森郁,很有气势。——叶圣陶《记金华的两个岩洞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...