Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 森罗万象
Pinyin: sēn luó wàn xiàng
Meanings: Encompassing everything in the world., Bao quát tất cả mọi thứ trên đời, 森众多;罗罗列;万象宇宙间各种事物和现象。指天地间纷纷罗列的各种各样的景象。形容包含的内容极为丰富。[出处]南朝梁·陶弘景《茅山长沙馆碑》“夫万象森罗,不离两仪所育;百法纷凑,无越三教之境。”[例]乾坤大地,日月星辰,~。——宋·释普济《五灯会元》卷十九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 林, 夕, 罒, 一, 丿, 𠃌, 𠂊
Chinese meaning: 森众多;罗罗列;万象宇宙间各种事物和现象。指天地间纷纷罗列的各种各样的景象。形容包含的内容极为丰富。[出处]南朝梁·陶弘景《茅山长沙馆碑》“夫万象森罗,不离两仪所育;百法纷凑,无越三教之境。”[例]乾坤大地,日月星辰,~。——宋·释普济《五灯会元》卷十九。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn đạt sự phong phú, đa dạng.
Example: 宇宙间森罗万象,无奇不有。
Example pinyin: yǔ zhòu jiān sēn luó wàn xiàng , wú qí bù yǒu 。
Tiếng Việt: Trong vũ trụ bao gồm tất cả mọi thứ, không gì là không có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao quát tất cả mọi thứ trên đời
Nghĩa phụ
English
Encompassing everything in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
森众多;罗罗列;万象宇宙间各种事物和现象。指天地间纷纷罗列的各种各样的景象。形容包含的内容极为丰富。[出处]南朝梁·陶弘景《茅山长沙馆碑》“夫万象森罗,不离两仪所育;百法纷凑,无越三教之境。”[例]乾坤大地,日月星辰,~。——宋·释普济《五灯会元》卷十九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế