Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 森立

Pinyin: sēn lì

Meanings: Đứng thẳng hàng như cây rừng, Stand in a straight row like a forest of trees., ①像树一样直立。[例]山峰森立。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 林, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①像树一样直立。[例]山峰森立。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít sử dụng phổ biến, mang tính hình tượng.

Example: 士兵们整齐地森立着。

Example pinyin: shì bīng men zhěng qí dì sēn lì zhe 。

Tiếng Việt: Những người lính đứng thẳng tắp thành hàng như cây rừng.

森立
sēn lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng thẳng hàng như cây rừng

Stand in a straight row like a forest of trees.

像树一样直立。山峰森立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...