Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 森森
Pinyin: sēn sēn
Meanings: Dense, thick (often describes trees or eerie darkness)., Rậm rạp, dày đặc (thường miêu tả cây cối hoặc bóng tối rùng rợn), ①形容繁密。[例]丞相祠堂何处寻,锦官城外柏森森。——唐·杜甫《蜀相》。*②形容阴沉可怕。[例]看了这水泡子四边黑压压的老树,不禁有一种鬼域森森之感。——端木蕻良《科尔沁旗草原》。*③形容寒冷。[例]冷森森。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 林
Chinese meaning: ①形容繁密。[例]丞相祠堂何处寻,锦官城外柏森森。——唐·杜甫《蜀相》。*②形容阴沉可怕。[例]看了这水泡子四边黑压压的老树,不禁有一种鬼域森森之感。——端木蕻良《科尔沁旗草原》。*③形容寒冷。[例]冷森森。
Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ cảnh vật.
Example: 树林森森,遮天蔽日。
Example pinyin: shù lín sēn sēn , zhē tiān bì rì 。
Tiếng Việt: Cây cối rậm rạp che khuất cả bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rậm rạp, dày đặc (thường miêu tả cây cối hoặc bóng tối rùng rợn)
Nghĩa phụ
English
Dense, thick (often describes trees or eerie darkness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容繁密。丞相祠堂何处寻,锦官城外柏森森。——唐·杜甫《蜀相》
形容阴沉可怕。看了这水泡子四边黑压压的老树,不禁有一种鬼域森森之感。——端木蕻良《科尔沁旗草原》
形容寒冷。冷森森
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!