Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 森冷
Pinyin: sēn lěng
Meanings: Cold and gloomy., Lạnh lẽo và âm u, ①阴森冷酷。[例]森冷的目光。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 林, 令, 冫
Chinese meaning: ①阴森冷酷。[例]森冷的目光。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường mô tả không gian hoặc cảm giác.
Example: 房间里气氛森冷。
Example pinyin: fáng jiān lǐ qì fēn sēn lěng 。
Tiếng Việt: Không khí trong phòng lạnh lẽo và âm u.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lẽo và âm u
Nghĩa phụ
English
Cold and gloomy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴森冷酷。森冷的目光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!