Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 森严
Pinyin: sēn yán
Meanings: Strict, tight (often used to describe rules or defense)., Nghiêm ngặt, chặt chẽ (thường dùng để miêu tả quy định hoặc phòng thủ), ①整齐而严肃。[例]在那种空阔阴暗的氛围中,你觉得伟丽,也觉得森严。——朱自清《威尼斯》。*②(防备)严密的。[例]戒备森严。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 林, 一, 厂
Chinese meaning: ①整齐而严肃。[例]在那种空阔阴暗的氛围中,你觉得伟丽,也觉得森严。——朱自清《威尼斯》。*②(防备)严密的。[例]戒备森严。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这个地方戒备森严。
Example pinyin: zhè ge dì fāng jiè bèi sēn yán 。
Tiếng Việt: Nơi này có sự bảo vệ rất nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm ngặt, chặt chẽ (thường dùng để miêu tả quy định hoặc phòng thủ)
Nghĩa phụ
English
Strict, tight (often used to describe rules or defense).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整齐而严肃。在那种空阔阴暗的氛围中,你觉得伟丽,也觉得森严。——朱自清《威尼斯》
(防备)严密的。戒备森严
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!