Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 森严壁垒
Pinyin: sēn yán bì lěi
Meanings: Strong and strict defenses., Phòng thủ kiên cố và nghiêm ngặt, 原指军事戒备严密。现也用来比喻彼此界限划得很分明。[出处]毛泽东《西江月·井冈山》“早已森严壁垒,更加众志成城。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 木, 林, 一, 厂, 土, 辟, 厽
Chinese meaning: 原指军事戒备严密。现也用来比喻彼此界限划得很分明。[出处]毛泽东《西江月·井冈山》“早已森严壁垒,更加众志成城。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu làm vị ngữ trong câu.
Example: 敌军的阵地森严壁垒。
Example pinyin: dí jūn de zhèn dì sēn yán bì lěi 。
Tiếng Việt: Vị trí của quân địch có phòng thủ rất kiên cố và nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng thủ kiên cố và nghiêm ngặt
Nghĩa phụ
English
Strong and strict defenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指军事戒备严密。现也用来比喻彼此界限划得很分明。[出处]毛泽东《西江月·井冈山》“早已森严壁垒,更加众志成城。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế