Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A type of rose family plant, similar to pear tree., Loài cây thuộc họ hoa hồng, giống như cây lê, ①通:棣通(通达,贯通)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 木, 隶

Chinese meaning: ①通:棣通(通达,贯通)。

Hán Việt reading: lệ

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thực vật học.

Example: 这种树是棣棠。

Example pinyin: zhè zhòng shù shì dì táng 。

Tiếng Việt: Loại cây này là cây lê rừng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài cây thuộc họ hoa hồng, giống như cây lê

lệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of rose family plant, similar to pear tree.

棣通(通达,贯通)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...