Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòng

Meanings: Cây cột chính trong nhà; cũng có nghĩa là ngôi nhà, tòa nhà., Main pillar of a house; also means a house or building., ①见“栋”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 木, 東

Chinese meaning: ①见“栋”。

Grammar: Danh từ hai nghĩa: chỉ bộ phận cấu trúc (cột chính) hoặc toàn thể (ngôi nhà). Thường đứng trước số lượng để chỉ toà nhà.

Example: 这栋房子有三间房。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi yǒu sān jiān fáng 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này có ba phòng.

dòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cột chính trong nhà; cũng có nghĩa là ngôi nhà, tòa nhà.

Main pillar of a house; also means a house or building.

见“栋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棟 (dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung