Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棘手
Pinyin: jí shǒu
Meanings: Difficult to handle or resolve., Khó xử lý, khó giải quyết., ①棕绳。[例]解其棕缚。——清·龚自珍《病梅馆记》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 朿, 手
Chinese meaning: ①棕绳。[例]解其棕缚。——清·龚自珍《病梅馆记》。
Grammar: Tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả mức độ khó khăn, phức tạp.
Example: 这是一个棘手的问题。
Example pinyin: zhè shì yí gè jí shǒu de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là một vấn đề khó giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó xử lý, khó giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Difficult to handle or resolve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棕绳。解其棕缚。——清·龚自珍《病梅馆记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!