Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棘刺
Pinyin: jí cì
Meanings: Thorns, especially those of shrubs., Gai nhọn, đặc biệt là gai của cây bụi., ①棕毛编制手工工艺及其制品。[例]棕编提箱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 朿, 刂
Chinese meaning: ①棕毛编制手工工艺及其制品。[例]棕编提箱。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây cối, thường kết hợp với các động từ như 长有 (mọc có), 触到 (chạm phải).
Example: 玫瑰花茎上有许多棘刺。
Example pinyin: méi guī huā jīng shàng yǒu xǔ duō jí cì 。
Tiếng Việt: Trên thân hoa hồng có rất nhiều gai nhọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gai nhọn, đặc biệt là gai của cây bụi.
Nghĩa phụ
English
Thorns, especially those of shrubs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棕毛编制手工工艺及其制品。棕编提箱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!