Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棕绳

Pinyin: zōng shéng

Meanings: Rope made from palm bark., Sợi dây làm từ vỏ cây cọ., ①以棕毛搓制的绳索。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 宗, 木, 纟, 黾

Chinese meaning: ①以棕毛搓制的绳索。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc buộc hoặc kéo.

Example: 他用棕绳绑住了箱子。

Example pinyin: tā yòng zōng shéng bǎng zhù le xiāng zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dây cọ buộc chiếc hộp lại.

棕绳
zōng shéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi dây làm từ vỏ cây cọ.

Rope made from palm bark.

以棕毛搓制的绳索

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棕绳 (zōng shéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung