Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棕红
Pinyin: zōng hóng
Meanings: Màu nâu đỏ., Reddish-brown color., ①红褐。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 宗, 木, 工, 纟
Chinese meaning: ①红褐。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc, thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
Example: 她的头发是棕红色的。
Example pinyin: tā de tóu fa shì zōng hóng sè de 。
Tiếng Việt: Mái tóc của cô ấy có màu nâu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu nâu đỏ.
Nghĩa phụ
English
Reddish-brown color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
红褐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!