Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棕毯
Pinyin: zōng tǎn
Meanings: A carpet made from palm fibers., Thảm làm từ sợi cây cọ., ①用棕毛织成的毯子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 宗, 木, 毛, 炎
Chinese meaning: ①用棕毛织成的毯子。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện sau các động từ như 铺 (trải), 放置 (đặt).
Example: 门口铺着一张棕毯。
Example pinyin: mén kǒu pù zhe yì zhāng zōng tǎn 。
Tiếng Việt: Cửa ra vào trải một tấm thảm cọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm làm từ sợi cây cọ.
Nghĩa phụ
English
A carpet made from palm fibers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棕毛织成的毯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!