Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棕毛

Pinyin: zōng máo

Meanings: Fibers from the trunk of a palm tree or the fur of a panda bear., Tơ sợi trên thân cây cọ hoặc lông của con gấu trúc., ①(美palmfiber;英palmfibre)棕榈树叶鞘的纤维,包在树干外面,红褐色、可以制蓑衣、绳索刷子等物品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宗, 木, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①(美palmfiber;英palmfibre)棕榈树叶鞘的纤维,包在树干外面,红褐色、可以制蓑衣、绳索刷子等物品。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu tự nhiên, thường kết hợp với các động từ như 做 (làm), 制作 (chế tạo).

Example: 扫帚是用棕毛做的。

Example pinyin: sào zhou shì yòng zōng máo zuò de 。

Tiếng Việt: Chổi được làm từ tơ sợi của cây cọ.

棕毛 - zōng máo
棕毛
zōng máo

📷 Mô hình lông mèo

棕毛
zōng máo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tơ sợi trên thân cây cọ hoặc lông của con gấu trúc.

Fibers from the trunk of a palm tree or the fur of a panda bear.

(美palmfiber;英palmfibre)棕榈树叶鞘的纤维,包在树干外面,红褐色、可以制蓑衣、绳索刷子等物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...