Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棕榈
Pinyin: zōng lǘ
Meanings: Palm tree, commonly found in tropical regions., Cây cọ, loại cây phổ biến ở vùng nhiệt đới., ①木名。棕榈树。一种棕榈属植物,高3—7米,茎直立,不分枝,为叶鞘形成的棕衣所包,叶丛生茎顶,向外开展,叶柄硬而长,叶片圆扇形,掌状深裂,肉穗花序生于叶间,花黄色,核果集生成穗形,近球形,棕衣可制绳索、床垫等,叶可编帽子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 宗, 木, 闾
Chinese meaning: ①木名。棕榈树。一种棕榈属植物,高3—7米,茎直立,不分枝,为叶鞘形成的棕衣所包,叶丛生茎顶,向外开展,叶柄硬而长,叶片圆扇形,掌状深裂,肉穗花序生于叶间,花黄色,核果集生成穗形,近球形,棕衣可制绳索、床垫等,叶可编帽子。
Grammar: Danh từ chỉ loài cây, thường xuất hiện trong mô tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 海滩边长满了棕榈树。
Example pinyin: hǎi tān biān cháng mǎn le zōng lǘ shù 。
Tiếng Việt: Bãi biển mọc đầy cây cọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cọ, loại cây phổ biến ở vùng nhiệt đới.
Nghĩa phụ
English
Palm tree, commonly found in tropical regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木名。棕榈树。一种棕榈属植物,高3—7米,茎直立,不分枝,为叶鞘形成的棕衣所包,叶丛生茎顶,向外开展,叶柄硬而长,叶片圆扇形,掌状深裂,肉穗花序生于叶间,花黄色,核果集生成穗形,近球形,棕衣可制绳索、床垫等,叶可编帽子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!