Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棕树
Pinyin: zōng shù
Meanings: Cây cau, loại cây thuộc họ cọ., Palm tree, a type of palm species., ①棕榈的通称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 宗, 木, 对
Chinese meaning: ①棕榈的通称。
Grammar: Danh từ chỉ loại cây, thường đứng trước các tính từ hoặc bổ ngữ miêu tả hình dáng, kích thước.
Example: 院子里有一棵高大的棕树。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì kē gāo dà de zōng shù 。
Tiếng Việt: Trong sân có một cây cau cao lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cau, loại cây thuộc họ cọ.
Nghĩa phụ
English
Palm tree, a type of palm species.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棕榈的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!