Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棒球

Pinyin: bàng qiú

Meanings: Baseball, or the ball used in this sport., Môn thể thao bóng chày, hoặc trái bóng được sử dụng trong môn này., ①又称棍球、野球。一种由两队进行比赛、每队九人的球类运动,比赛需用球、棒、手套。[例]棒球运动用的球。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 奉, 木, 求, 王

Chinese meaning: ①又称棍球、野球。一种由两队进行比赛、每队九人的球类运动,比赛需用球、棒、手套。[例]棒球运动用的球。

Grammar: Danh từ chỉ môn thể thao hoặc quả bóng. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ như 打 (đánh).

Example: 他喜欢打棒球。

Example pinyin: tā xǐ huan dǎ bàng qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi bóng chày.

棒球
bàng qiú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môn thể thao bóng chày, hoặc trái bóng được sử dụng trong môn này.

Baseball, or the ball used in this sport.

又称棍球、野球。一种由两队进行比赛、每队九人的球类运动,比赛需用球、棒、手套。棒球运动用的球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...