Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棒槌
Pinyin: bàng chui
Meanings: Gậy dài dùng để giặt quần áo hoặc làm công cụ đập., A long stick used for washing clothes or as a pounding tool., ①洗衣或弄平衣服用的木杵或短棒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 奉, 木, 追
Chinese meaning: ①洗衣或弄平衣服用的木杵或短棒。
Grammar: Danh từ đơn thuần, thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả hoạt động lao động thủ công.
Example: 她用棒槌在河边敲打衣服。
Example pinyin: tā yòng bàng chuí zài hé biān qiāo dǎ yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng cây gậy dài để đập quần áo bên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy dài dùng để giặt quần áo hoặc làm công cụ đập.
Nghĩa phụ
English
A long stick used for washing clothes or as a pounding tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗衣或弄平衣服用的木杵或短棒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!