Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棍
Pinyin: gùn
Meanings: Stick, rod, or club, Gậy, cây gậy dài, ①能够转动,用以缠绕线、弦的旋纽。[例]棍,转也。谓箜篌上转绳也。——唐·玄应《一切经音义》。*②另见gùn。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 昆, 木
Chinese meaning: ①能够转动,用以缠绕线、弦的旋纽。[例]棍,转也。谓箜篌上转绳也。——唐·玄应《一切经音义》。*②另见gùn。
Hán Việt reading: côn
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường miêu tả vật dài và cứng. Có thể kết hợp với tính từ như 长棍 (cây gậy dài).
Example: 那根棍很结实。
Example pinyin: nà gēn gùn hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Cây gậy đó rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy, cây gậy dài
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
côn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stick, rod, or club
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能够转动,用以缠绕线、弦的旋纽。棍,转也。谓箜篌上转绳也。——唐·玄应《一切经音义》
另见gùn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!