Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棍子
Pinyin: gùn zi
Meanings: Cây gậy, que, Stick/rod, 比喻彼此本领不相上下。[出处]唐·尚颜《怀陆龟蒙处士》诗“事免伤心否,棋逢敌手无。”[例]~难相胜,将遇良才不敢骄。——明·罗贯中《三国演义》第100回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 昆, 木, 子
Chinese meaning: 比喻彼此本领不相上下。[出处]唐·尚颜《怀陆龟蒙处士》诗“事免伤心否,棋逢敌手无。”[例]~难相胜,将遇良才不敢骄。——明·罗贯中《三国演义》第100回。
Example: 他手里拿着一根棍子。
Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì gēn gùn zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầm một cây gậy trong tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây gậy, que
Nghĩa phụ
English
Stick/rod
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彼此本领不相上下。[出处]唐·尚颜《怀陆龟蒙处士》诗“事免伤心否,棋逢敌手无。”[例]~难相胜,将遇良才不敢骄。——明·罗贯中《三国演义》第100回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!