Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋布
Pinyin: qí bù
Meanings: To be arranged like a chessboard; distributed evenly and systematically., Phân bố như bàn cờ, sắp xếp rải rác nhưng đều đặn., ①繁密如棋子似地分布。[例]星罗棋布。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 木, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①繁密如棋子似地分布。[例]星罗棋布。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, mang nghĩa hình ảnh về sự sắp xếp.
Example: 村庄棋布在这片土地上。
Example pinyin: cūn zhuāng qí bù zài zhè piàn tǔ dì shàng 。
Tiếng Việt: Những ngôi làng phân bố đều trên vùng đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bố như bàn cờ, sắp xếp rải rác nhưng đều đặn.
Nghĩa phụ
English
To be arranged like a chessboard; distributed evenly and systematically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁密如棋子似地分布。星罗棋布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!