Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棋布星陈

Pinyin: qí bù xīng chén

Meanings: Phân bố như bàn cờ và sao trên trời, mô tả sự sắp xếp đều đặn và đẹp mắt., Arranged like a chessboard and stars in the sky; describes something laid out neatly and beautifully., 形容多而密集。同棋布星罗”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 其, 木, 巾, 𠂇, 日, 生, 东, 阝

Chinese meaning: 形容多而密集。同棋布星罗”。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự hài hòa trong bố cục.

Example: 这座城市里的建筑棋布星陈。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì lǐ de jiàn zhù qí bù xīng chén 。

Tiếng Việt: Các tòa nhà trong thành phố này được sắp xếp như bàn cờ và sao trời.

棋布星陈
qí bù xīng chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bố như bàn cờ và sao trên trời, mô tả sự sắp xếp đều đặn và đẹp mắt.

Arranged like a chessboard and stars in the sky; describes something laid out neatly and beautifully.

形容多而密集。同棋布星罗”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棋布星陈 (qí bù xīng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung