Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋布星罗
Pinyin: qí bù xīng luó
Meanings: Like a chessboard and stars in the sky; describes something spread out densely and extensively., Như bàn cờ và sao trên trời, mô tả sự phân bố rộng khắp và dày đặc., 像棋子般分布,像星星般罗列。形容多而密集。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 其, 木, 巾, 𠂇, 日, 生, 夕, 罒
Chinese meaning: 像棋子般分布,像星星般罗列。形容多而密集。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mật độ và quy mô phân bố rộng lớn.
Example: 这里的小镇棋布星罗。
Example pinyin: zhè lǐ de xiǎo zhèn qí bù xīng luó 。
Tiếng Việt: Những thị trấn nhỏ ở đây phân bố dày đặc như sao trên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như bàn cờ và sao trên trời, mô tả sự phân bố rộng khắp và dày đặc.
Nghĩa phụ
English
Like a chessboard and stars in the sky; describes something spread out densely and extensively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像棋子般分布,像星星般罗列。形容多而密集。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế