Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉被
Pinyin: mián bèi
Meanings: Cotton-padded quilt or blanket., Chăn bông, chăn làm từ vải bông và nhồi bằng bông gòn., ①絮了棉花的被子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 帛, 木, 皮, 衤
Chinese meaning: ①絮了棉花的被子。
Grammar: Danh từ, chỉ chăn giữ ấm trong mùa đông.
Example: 晚上睡觉的时候,我喜欢盖着厚棉被。
Example pinyin: wǎn shàng shuì jiào de shí hòu , wǒ xǐ huan gài zhe hòu mián bèi 。
Tiếng Việt: Khi ngủ vào ban đêm, tôi thích đắp chăn bông dày.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăn bông, chăn làm từ vải bông và nhồi bằng bông gòn.
Nghĩa phụ
English
Cotton-padded quilt or blanket.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
絮了棉花的被子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
