Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉衣

Pinyin: mián yī

Meanings: Áo bông, áo làm từ vải bông hoặc có lớp bông bên trong dùng để giữ ấm., Cotton-padded coat or jacket., ①为了御寒,中间絮上了棉花等保温材料的衣服。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 帛, 木, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①为了御寒,中间絮上了棉花等保温材料的衣服。

Grammar: Danh từ, chỉ trang phục mùa đông giữ ấm.

Example: 冬天我穿了一件厚厚的棉衣。

Example pinyin: dōng tiān wǒ chuān le yí jiàn hòu hòu de mián yī 。

Tiếng Việt: Mùa đông tôi mặc một chiếc áo bông dày.

棉衣
mián yī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo bông, áo làm từ vải bông hoặc có lớp bông bên trong dùng để giữ ấm.

Cotton-padded coat or jacket.

为了御寒,中间絮上了棉花等保温材料的衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉衣 (mián yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung