Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉网

Pinyin: mián wǎng

Meanings: Cotton mesh or cotton net., Lưới bông, mạng lưới dạng sợi bông thường được dùng trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc cách nhiệt., ①各种织机,尤其是梳理机上提供的膜状纤维网。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 帛, 木, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①各种织机,尤其是梳理机上提供的膜状纤维网。

Grammar: Danh từ, chỉ một loại kết cấu dạng lưới làm từ sợi bông.

Example: 这种材料是用棉网制成的。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào shì yòng mián wǎng zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này được làm từ lưới bông.

棉网
mián wǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưới bông, mạng lưới dạng sợi bông thường được dùng trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc cách nhiệt.

Cotton mesh or cotton net.

各种织机,尤其是梳理机上提供的膜状纤维网

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉网 (mián wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung