Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉线

Pinyin: mián xiàn

Meanings: Sợi chỉ làm từ bông, dùng để may vá hoặc thêu thùa., Cotton thread., ①用棉纱制成的线。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 帛, 木, 戋, 纟

Chinese meaning: ①用棉纱制成的线。

Grammar: Danh từ, cụ thể là nguyên liệu dùng trong may mặc.

Example: 她用棉线缝补衣服。

Example pinyin: tā yòng mián xiàn féng bǔ yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng sợi chỉ bông để vá quần áo.

棉线
mián xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi chỉ làm từ bông, dùng để may vá hoặc thêu thùa.

Cotton thread.

用棉纱制成的线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉线 (mián xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung