Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉纺
Pinyin: mián fǎng
Meanings: Cotton spinning industry., Ngành công nghiệp dệt sợi bông., ①用棉花纺成纱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 帛, 木, 方, 纟
Chinese meaning: ①用棉花纺成纱。
Grammar: Danh từ, chỉ lĩnh vực hoặc quá trình sản xuất liên quan đến sợi bông.
Example: 这个城市以棉纺业闻名。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yǐ mián fǎng yè wén míng 。
Tiếng Việt: Thành phố này nổi tiếng với ngành công nghiệp dệt sợi bông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngành công nghiệp dệt sợi bông.
Nghĩa phụ
English
Cotton spinning industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棉花纺成纱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!