Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉籽

Pinyin: mián zǐ

Meanings: Hạt bông, Cottonseed., ①棉花植物的种子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 帛, 木, 子, 米

Chinese meaning: ①棉花植物的种子。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, gồm '棉' (bông) và '籽' (hạt).

Example: 棉籽可以榨油,也可以做饲料。

Example pinyin: mián zǐ kě yǐ zhà yóu , yě kě yǐ zuò sì liào 。

Tiếng Việt: Hạt bông có thể ép dầu và cũng có thể làm thức ăn gia súc.

棉籽
mián zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt bông

Cottonseed.

棉花植物的种子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...