Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉田
Pinyin: mián tián
Meanings: Cánh đồng trồng bông, Cotton field., ①专门用来种植棉花的农田。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 帛, 木, 田
Chinese meaning: ①专门用来种植棉花的农田。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, gồm '棉' (bông) và '田' (cánh đồng).
Example: 远处那片绿油油的是棉田。
Example pinyin: yuǎn chù nà piàn lǜ yóu yóu de shì mián tián 。
Tiếng Việt: Phía xa, những cánh đồng xanh mướt kia là cánh đồng bông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đồng trồng bông
Nghĩa phụ
English
Cotton field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门用来种植棉花的农田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!