Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉布

Pinyin: mián bù

Meanings: Cotton fabric., Vải bông, ①用棉纱织成的布。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 帛, 木, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①用棉纱织成的布。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, gồm '棉' (bông) và '布' (vải).

Example: 这件衣服是用纯棉布做的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng chún mián bù zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ vải bông nguyên chất.

棉布
mián bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải bông

Cotton fabric.

用棉纱织成的布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉布 (mián bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung