Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉农

Pinyin: mián nóng

Meanings: Nông dân trồng bông, Cotton farmer., ①以种植棉花为主要事业的农民。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 帛, 木, 冖, 𧘇

Chinese meaning: ①以种植棉花为主要事业的农民。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, gồm '棉' (bông) và '农' (nông dân).

Example: 这里的棉农每年都能收获大量棉花。

Example pinyin: zhè lǐ de mián nóng měi nián dōu néng shōu huò dà liàng mián huā 。

Tiếng Việt: Những nông dân trồng bông ở đây mỗi năm đều thu hoạch được nhiều bông.

棉农
mián nóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông dân trồng bông

Cotton farmer.

以种植棉花为主要事业的农民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉农 (mián nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung