Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉
Pinyin: mián
Meanings: Bông, vải cotton., Cotton., ①绵薄;微薄。[合]兄弟只好勉竭棉力;棉薄(犹微薄;薄弱的能力);棉力(犹微力)。*②比喻耳根软,不坚持己见。[例]到底是那里来的孩子?他不过哄我们那个棉花耳朵的爷罢了,纵有孩子,也不知张姓王姓的!——《红楼梦》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 帛, 木
Chinese meaning: ①绵薄;微薄。[合]兄弟只好勉竭棉力;棉薄(犹微薄;薄弱的能力);棉力(犹微力)。*②比喻耳根软,不坚持己见。[例]到底是那里来的孩子?他不过哄我们那个棉花耳朵的爷罢了,纵有孩子,也不知张姓王姓的!——《红楼梦》。
Hán Việt reading: miên
Grammar: Danh từ chỉ chất liệu, thường đi cùng từ khác để mô tả loại vải hoặc sản phẩm làm từ bông.
Example: 这件衣服是纯棉的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì chún mián de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này làm từ cotton nguyên chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông, vải cotton.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cotton.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绵薄;微薄。兄弟只好勉竭棉力;棉薄(犹微薄;薄弱的能力);棉力(犹微力)
比喻耳根软,不坚持己见。到底是那里来的孩子?他不过哄我们那个棉花耳朵的爷罢了,纵有孩子,也不知张姓王姓的!——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!