Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To abandon, discard, or give up., Bỏ, vứt bỏ, từ bỏ, ①见“弃”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 廿, 木, 𠫓

Chinese meaning: ①见“弃”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể sử dụng trực tiếp sau chủ ngữ và trước danh từ/tính từ.

Example: 他决定弃旧迎新。

Example pinyin: tā jué dìng qì jiù yíng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bỏ cũ đón mới.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ, vứt bỏ, từ bỏ

To abandon, discard, or give up.

见“弃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棄 (qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung