Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 检验

Pinyin: jiǎn yàn

Meanings: Kiểm tra, thử nghiệm (để xác minh chất lượng hoặc tính đúng đắn), To inspect or test (to verify quality or correctness)., ①检查并验证。[例]检验产品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 佥, 木, 马

Chinese meaning: ①检查并验证。[例]检验产品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được kiểm tra.

Example: 产品必须经过严格检验才能出厂。

Example pinyin: chǎn pǐn bì xū jīng guò yán gé jiǎn yàn cái néng chū chǎng 。

Tiếng Việt: Sản phẩm phải trải qua kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.

检验
jiǎn yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, thử nghiệm (để xác minh chất lượng hoặc tính đúng đắn)

To inspect or test (to verify quality or correctness).

检查并验证。检验产品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...