Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检阅
Pinyin: jiǎn yuè
Meanings: To review or inspect (typically applied to military parades or important documents)., Xem xét, duyệt qua (thường áp dụng cho quân đội hoặc tài liệu quan trọng), ①翻检阅读。[例]空空道人……将这《石头记》再检阅一遍。——《红楼梦》。*②高级首长在军队或群众队伍面前举行检验仪式。[例]检阅陆、海、空三军仪仗队。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 佥, 木, 兑, 门
Chinese meaning: ①翻检阅读。[例]空空道人……将这《石头记》再检阅一遍。——《红楼梦》。*②高级首长在军队或群众队伍面前举行检验仪式。[例]检阅陆、海、空三军仪仗队。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng như duyệt binh hoặc kiểm tra tài liệu quan trọng.
Example: 将军在广场上检阅了部队。
Example pinyin: jiāng jūn zài guǎng chǎng shàng jiǎn yuè le bù duì 。
Tiếng Việt: Vị tướng đã duyệt binh trên quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét, duyệt qua (thường áp dụng cho quân đội hoặc tài liệu quan trọng)
Nghĩa phụ
English
To review or inspect (typically applied to military parades or important documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻检阅读。空空道人……将这《石头记》再检阅一遍。——《红楼梦》
高级首长在军队或群众队伍面前举行检验仪式。检阅陆、海、空三军仪仗队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!