Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检索
Pinyin: jiǎn suǒ
Meanings: To search or retrieve data (usually from databases or documents)., Tìm kiếm, truy xuất dữ liệu (thường trong cơ sở dữ liệu hoặc tài liệu), ①检查索取所需要的文字或资料。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 佥, 木, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①检查索取所需要的文字或资料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc nghiên cứu.
Example: 你可以使用关键词来检索相关信息。
Example pinyin: nǐ kě yǐ shǐ yòng guān jiàn cí lái jiǎn suǒ xiāng guān xìn xī 。
Tiếng Việt: Bạn có thể sử dụng từ khóa để tìm kiếm thông tin liên quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, truy xuất dữ liệu (thường trong cơ sở dữ liệu hoặc tài liệu)
Nghĩa phụ
English
To search or retrieve data (usually from databases or documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检查索取所需要的文字或资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!