Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检疫
Pinyin: jiǎn yì
Meanings: Quarantine (health inspection of animals, plants, or humans to prevent disease spread)., Kiểm dịch (kiểm tra sức khỏe động vật, thực vật hoặc con người để ngăn ngừa dịch bệnh), ①为防止传染病蔓延,对可能成为传染源的人员、交通工具、物资等采取的隔离观察、检查、消毒等措施。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 木, 殳, 疒
Chinese meaning: ①为防止传染病蔓延,对可能成为传染源的人员、交通工具、物资等采取的隔离观察、检查、消毒等措施。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến kiểm tra sức khỏe hoặc phòng chống dịch bệnh.
Example: 所有入境旅客都需要接受检疫。
Example pinyin: suǒ yǒu rù jìng lǚ kè dōu xū yào jiē shòu jiǎn yì 。
Tiếng Việt: Tất cả hành khách nhập cảnh đều cần phải qua kiểm dịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm dịch (kiểm tra sức khỏe động vật, thực vật hoặc con người để ngăn ngừa dịch bệnh)
Nghĩa phụ
English
Quarantine (health inspection of animals, plants, or humans to prevent disease spread).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为防止传染病蔓延,对可能成为传染源的人员、交通工具、物资等采取的隔离观察、检查、消毒等措施
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!