Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检漏
Pinyin: jiǎn lòu
Meanings: To check for leaks (commonly used in pipeline systems or liquid/gas containers)., Kiểm tra rò rỉ (thường dùng trong hệ thống đường ống hoặc thiết bị chứa chất lỏng/khí), ①检修房顶漏雨部分。[例]检查泄漏。[例]管道检漏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 佥, 木, 屚, 氵
Chinese meaning: ①检修房顶漏雨部分。[例]检查泄漏。[例]管道检漏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị kiểm tra rò rỉ.
Example: 工程师正在对管道进行检漏工作。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài duì guǎn dào jìn xíng jiǎn lòu gōng zuò 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang thực hiện công việc kiểm tra rò rỉ trên đường ống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra rò rỉ (thường dùng trong hệ thống đường ống hoặc thiết bị chứa chất lỏng/khí)
Nghĩa phụ
English
To check for leaks (commonly used in pipeline systems or liquid/gas containers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检修房顶漏雨部分。检查泄漏。管道检漏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!