Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 检察

Pinyin: jiǎn chá

Meanings: Kiểm tra, giám sát hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân nhằm đảm bảo tuân thủ luật pháp., To inspect and supervise the activities of organizations or individuals to ensure compliance with laws., ①检审被检举的犯罪的事实。*②检查;稽查。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 佥, 木, 宀, 祭

Chinese meaning: ①检审被检举的犯罪的事实。*②检查;稽查。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị.

Example: 检察院负责检察所有刑事案件。

Example pinyin: jiǎn chá yuàn fù zé jiǎn chá suǒ yǒu xíng shì àn jiàn 。

Tiếng Việt: Viện kiểm sát chịu trách nhiệm giám sát tất cả các vụ án hình sự.

检察
jiǎn chá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, giám sát hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân nhằm đảm bảo tuân thủ luật pháp.

To inspect and supervise the activities of organizations or individuals to ensure compliance with laws.

检审被检举的犯罪的事实

检查;稽查

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...