Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 检修

Pinyin: jiǎn xiū

Meanings: Kiểm tra và sửa chữa (thường liên quan đến máy móc, thiết bị)., To inspect and repair (usually related to machinery or equipment)., ①对机器进行检验与修理。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 佥, 木, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①对机器进行检验与修理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần kiểm tra/sửa chữa.

Example: 工人正在检修机器。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài jiǎn xiū jī qì 。

Tiếng Việt: Công nhân đang kiểm tra và sửa chữa máy móc.

检修
jiǎn xiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và sửa chữa (thường liên quan đến máy móc, thiết bị).

To inspect and repair (usually related to machinery or equipment).

对机器进行检验与修理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...