Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检举
Pinyin: jiǎn jǔ
Meanings: To report or expose wrongdoing to authorities., Báo cáo, tố giác một hành vi sai trái nào đó với cơ quan chức năng., ①向有关部门或组织揭发违法、犯罪行为。[例]检举逃犯。*②荐拔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 木, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①向有关部门或组织揭发违法、犯罪行为。[例]检举逃犯。*②荐拔。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tố cáo. Ví dụ: 检举贪污 (báo cáo tham nhũng).
Example: 他检举了公司的违法行为。
Example pinyin: tā jiǎn jǔ le gōng sī de wéi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tố giác hành vi phạm pháp của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, tố giác một hành vi sai trái nào đó với cơ quan chức năng.
Nghĩa phụ
English
To report or expose wrongdoing to authorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向有关部门或组织揭发违法、犯罪行为。检举逃犯
荐拔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!